Trang chủ>Ariary Madagascar sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, MGA sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

try currency flag TRY

Ar1.000 MGA = TL0.00923 TRY

15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.00923 TRY
5 MGA0.04615 TRY
10 MGA0.09230 TRY
20 MGA0.18460 TRY
50 MGA0.46150 TRY
100 MGA0.92300 TRY
250 MGA2.30750 TRY
500 MGA4.61500 TRY
1000 MGA9.23000 TRY
2000 MGA18.46000 TRY
5000 MGA46.15000 TRY
10000 MGA92.30000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA108.34236 TRY
5 MGA541.71181 TRY
10 MGA1,083.42362 TRY
20 MGA2,166.84724 TRY
50 MGA5,417.11809 TRY
100 MGA10,834.23619 TRY
250 MGA27,085.59047 TRY
500 MGA54,171.18093 TRY
1000 MGA108,342.36186 TRY
2000 MGA216,684.72373 TRY
5000 MGA541,711.80932 TRY
10000 MGA1,083,423.61863 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, MGA sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.