1000 dinar Macedonia chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MKD sang DKK theo tỷ giá thực tế
ден1.000 MKD = kr0.12025 DKK
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Macedoniachuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 0.12025 DKK |
5 MKD | 0.60125 DKK |
10 MKD | 1.20250 DKK |
20 MKD | 2.40500 DKK |
50 MKD | 6.01250 DKK |
100 MKD | 12.02500 DKK |
250 MKD | 30.06250 DKK |
500 MKD | 60.12500 DKK |
1000 MKD | 120.25000 DKK |
2000 MKD | 240.50000 DKK |
5000 MKD | 601.25000 DKK |
10000 MKD | 1,202.50000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 8.31601 DKK |
5 MKD | 41.58004 DKK |
10 MKD | 83.16008 DKK |
20 MKD | 166.32017 DKK |
50 MKD | 415.80042 DKK |
100 MKD | 831.60083 DKK |
250 MKD | 2,079.00208 DKK |
500 MKD | 4,158.00416 DKK |
1000 MKD | 8,316.00832 DKK |
2000 MKD | 16,632.01663 DKK |
5000 MKD | 41,580.04158 DKK |
10000 MKD | 83,160.08316 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Krone Na Uy
Shekel mới của Israel chuộc lại Somoni, Tajikistan
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng naira của Nigeria
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại kịch Armenia
Đô la Guyana chuộc lại Shilling Kenya
Dinar Bahrain chuộc lại Franc Comorian
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Rafia Maldives
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Suriname chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.