1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang TJS theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = SM2.74633 TJS
08:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 2.74633 TJS |
5 ILS | 13.73165 TJS |
10 ILS | 27.46330 TJS |
20 ILS | 54.92660 TJS |
50 ILS | 137.31650 TJS |
100 ILS | 274.63300 TJS |
250 ILS | 686.58250 TJS |
500 ILS | 1,373.16500 TJS |
1000 ILS | 2,746.33000 TJS |
2000 ILS | 5,492.66000 TJS |
5000 ILS | 13,731.65000 TJS |
10000 ILS | 27,463.30000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.36412 TJS |
5 ILS | 1.82061 TJS |
10 ILS | 3.64122 TJS |
20 ILS | 7.28245 TJS |
50 ILS | 18.20612 TJS |
100 ILS | 36.41223 TJS |
250 ILS | 91.03058 TJS |
500 ILS | 182.06115 TJS |
1000 ILS | 364.12230 TJS |
2000 ILS | 728.24460 TJS |
5000 ILS | 1,820.61151 TJS |
10000 ILS | 3,641.22301 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Krona Thụy Điển
Lek Albania chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Quetzal Guatemala chuộc lại bảng Guernsey
đồng Việt Nam chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đô la Bahamas chuộc lại Đô la Bermuda
Rupee Nepal chuộc lại Rafia Maldives
Đại tá Costa Rica chuộc lại Balboa Panama
GBP chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
pataca Ma Cao chuộc lại Kwanza Angola
Peso Argentina chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.