1000 Kyat Myanma chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang FKP theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = £0.00035 FKP
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.00035 FKP |
5 MMK | 0.00175 FKP |
10 MMK | 0.00350 FKP |
20 MMK | 0.00700 FKP |
50 MMK | 0.01750 FKP |
100 MMK | 0.03500 FKP |
250 MMK | 0.08750 FKP |
500 MMK | 0.17500 FKP |
1000 MMK | 0.35000 FKP |
2000 MMK | 0.70000 FKP |
5000 MMK | 1.75000 FKP |
10000 MMK | 3.50000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 2,857.14286 FKP |
5 MMK | 14,285.71429 FKP |
10 MMK | 28,571.42857 FKP |
20 MMK | 57,142.85714 FKP |
50 MMK | 142,857.14286 FKP |
100 MMK | 285,714.28571 FKP |
250 MMK | 714,285.71429 FKP |
500 MMK | 1,428,571.42857 FKP |
1000 MMK | 2,857,142.85714 FKP |
2000 MMK | 5,714,285.71429 FKP |
5000 MMK | 14,285,714.28571 FKP |
10000 MMK | 28,571,428.57143 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kwanza Angola chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Rupee Sri Lanka chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Kwanza Angola chuộc lại đô la đông caribe
Peso Dominica chuộc lại Đồng Peso Colombia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la Đài Loan mới chuộc lại EUR
đồng dinar Serbia chuộc lại Lôi Rumani
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Guyana
Cedi Ghana chuộc lại Krone Đan Mạch
Kuna Croatia chuộc lại nhân dân tệ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.