1000 Kyat Myanma chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang NOK theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = kr0.00479 NOK
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.00479 NOK |
5 MMK | 0.02395 NOK |
10 MMK | 0.04790 NOK |
20 MMK | 0.09580 NOK |
50 MMK | 0.23950 NOK |
100 MMK | 0.47900 NOK |
250 MMK | 1.19750 NOK |
500 MMK | 2.39500 NOK |
1000 MMK | 4.79000 NOK |
2000 MMK | 9.58000 NOK |
5000 MMK | 23.95000 NOK |
10000 MMK | 47.90000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 208.76827 NOK |
5 MMK | 1,043.84134 NOK |
10 MMK | 2,087.68267 NOK |
20 MMK | 4,175.36534 NOK |
50 MMK | 10,438.41336 NOK |
100 MMK | 20,876.82672 NOK |
250 MMK | 52,192.06681 NOK |
500 MMK | 104,384.13361 NOK |
1000 MMK | 208,768.26722 NOK |
2000 MMK | 417,536.53445 NOK |
5000 MMK | 1,043,841.33612 NOK |
10000 MMK | 2,087,682.67223 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại Bảng Gibraltar
Ariary Madagascar chuộc lại đồng rúp của Nga
Peso Dominica chuộc lại Quetzal Guatemala
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Liberia
Đồng franc Djibouti chuộc lại Vatu Vanuatu
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Jersey Pound
Riel Campuchia chuộc lại dirham Ma-rốc
Jersey Pound chuộc lại Lôi Rumani
Shilling Uganda chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Rupee Pakistan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.