1000 Kyat Myanma chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang SRD theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = $0.01811 SRD
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.01811 SRD |
5 MMK | 0.09055 SRD |
10 MMK | 0.18110 SRD |
20 MMK | 0.36220 SRD |
50 MMK | 0.90550 SRD |
100 MMK | 1.81100 SRD |
250 MMK | 4.52750 SRD |
500 MMK | 9.05500 SRD |
1000 MMK | 18.11000 SRD |
2000 MMK | 36.22000 SRD |
5000 MMK | 90.55000 SRD |
10000 MMK | 181.10000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 55.21811 SRD |
5 MMK | 276.09056 SRD |
10 MMK | 552.18112 SRD |
20 MMK | 1,104.36223 SRD |
50 MMK | 2,760.90558 SRD |
100 MMK | 5,521.81115 SRD |
250 MMK | 13,804.52789 SRD |
500 MMK | 27,609.05577 SRD |
1000 MMK | 55,218.11154 SRD |
2000 MMK | 110,436.22308 SRD |
5000 MMK | 276,090.55770 SRD |
10000 MMK | 552,181.11541 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Lev Bungari chuộc lại dirham Ma-rốc
Rial Oman chuộc lại ZMW
Dinar Kuwait chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Fiji chuộc lại Forint Hungary
Bảng Gibraltar chuộc lại Georgia Lari
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đô la Hồng Kông
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đô la Suriname
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupiah Indonesia
escudo cape verde chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.