Trang chủ>Rial Oman sang ZMW, OMR sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

ر.ع.1.000 OMR = ZK61.24224 ZMW

03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR61.24224 ZMW
5 OMR306.21120 ZMW
10 OMR612.42240 ZMW
20 OMR1,224.84480 ZMW
50 OMR3,062.11200 ZMW
100 OMR6,124.22400 ZMW
250 OMR15,310.56000 ZMW
500 OMR30,621.12000 ZMW
1000 OMR61,242.24000 ZMW
2000 OMR122,484.48000 ZMW
5000 OMR306,211.20000 ZMW
10000 OMR612,422.40000 ZMW

ZMWchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.01633 ZMW
5 OMR0.08164 ZMW
10 OMR0.16329 ZMW
20 OMR0.32657 ZMW
50 OMR0.81643 ZMW
100 OMR1.63286 ZMW
250 OMR4.08215 ZMW
500 OMR8.16430 ZMW
1000 OMR16.32860 ZMW
2000 OMR32.65720 ZMW
5000 OMR81.64300 ZMW
10000 OMR163.28599 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang ZMW, OMR sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.