Trang chủ>Kyat Myanma sang ZMW, MMK sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kyat Myanma chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MMK sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mmk currency flagMMK

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

K1.000 MMK = ZK0.01119 ZMW

06:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kyat Myanmachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK0.01119 ZMW
5 MMK0.05595 ZMW
10 MMK0.11190 ZMW
20 MMK0.22380 ZMW
50 MMK0.55950 ZMW
100 MMK1.11900 ZMW
250 MMK2.79750 ZMW
500 MMK5.59500 ZMW
1000 MMK11.19000 ZMW
2000 MMK22.38000 ZMW
5000 MMK55.95000 ZMW
10000 MMK111.90000 ZMW

ZMWchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK89.36550 ZMW
5 MMK446.82752 ZMW
10 MMK893.65505 ZMW
20 MMK1,787.31010 ZMW
50 MMK4,468.27525 ZMW
100 MMK8,936.55049 ZMW
250 MMK22,341.37623 ZMW
500 MMK44,682.75246 ZMW
1000 MMK89,365.50492 ZMW
2000 MMK178,731.00983 ZMW
5000 MMK446,827.52458 ZMW
10000 MMK893,655.04915 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kyat Myanma sang ZMW, MMK sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.