1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MNT sang BYN theo tỷ giá thực tế
₮1.000 MNT = Br0.00094 BYN
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tugrik Mông Cổchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 0.00094 BYN |
5 MNT | 0.00470 BYN |
10 MNT | 0.00940 BYN |
20 MNT | 0.01880 BYN |
50 MNT | 0.04700 BYN |
100 MNT | 0.09400 BYN |
250 MNT | 0.23500 BYN |
500 MNT | 0.47000 BYN |
1000 MNT | 0.94000 BYN |
2000 MNT | 1.88000 BYN |
5000 MNT | 4.70000 BYN |
10000 MNT | 9.40000 BYN |
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 1,063.82979 BYN |
5 MNT | 5,319.14894 BYN |
10 MNT | 10,638.29787 BYN |
20 MNT | 21,276.59574 BYN |
50 MNT | 53,191.48936 BYN |
100 MNT | 106,382.97872 BYN |
250 MNT | 265,957.44681 BYN |
500 MNT | 531,914.89362 BYN |
1000 MNT | 1,063,829.78723 BYN |
2000 MNT | 2,127,659.57447 BYN |
5000 MNT | 5,319,148.93617 BYN |
10000 MNT | 10,638,297.87234 BYN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại ZMW
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Liberia
đô la jamaica chuộc lại đô la
đô la đông caribe chuộc lại Peso Argentina
Lilangeni Swaziland chuộc lại Peso Dominica
bảng Guernsey chuộc lại taka bangladesh
Đô la Singapore chuộc lại Som Uzbekistan
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Belize
Vatu Vanuatu chuộc lại Shekel mới của Israel
Rial Qatar chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.