1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang LRD theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = L$29.19225 LRD
11:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 29.19225 LRD |
5 TTD | 145.96125 LRD |
10 TTD | 291.92250 LRD |
20 TTD | 583.84500 LRD |
50 TTD | 1,459.61250 LRD |
100 TTD | 2,919.22500 LRD |
250 TTD | 7,298.06250 LRD |
500 TTD | 14,596.12500 LRD |
1000 TTD | 29,192.25000 LRD |
2000 TTD | 58,384.50000 LRD |
5000 TTD | 145,961.25000 LRD |
10000 TTD | 291,922.50000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.03426 LRD |
5 TTD | 0.17128 LRD |
10 TTD | 0.34256 LRD |
20 TTD | 0.68511 LRD |
50 TTD | 1.71278 LRD |
100 TTD | 3.42557 LRD |
250 TTD | 8.56392 LRD |
500 TTD | 17.12783 LRD |
1000 TTD | 34.25567 LRD |
2000 TTD | 68.51133 LRD |
5000 TTD | 171.27834 LRD |
10000 TTD | 342.55667 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Bahamas
Kwanza Angola chuộc lại đô la jamaica
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Suriname chuộc lại đô la Úc
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đại tá Costa Rica chuộc lại dirham Ma-rốc
thắng chuộc lại Leu Moldova
dinar Jordan chuộc lại krona Iceland
Cedi Ghana chuộc lại Manat Turkmenistan
Đồng franc Rwanda chuộc lại Lôi Rumani
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.