1000 pataca Ma Cao chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MOP sang TJS theo tỷ giá thực tế
MOP$1.000 MOP = SM1.18342 TJS
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pataca Ma Caochuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 1.18342 TJS |
5 MOP | 5.91710 TJS |
10 MOP | 11.83420 TJS |
20 MOP | 23.66840 TJS |
50 MOP | 59.17100 TJS |
100 MOP | 118.34200 TJS |
250 MOP | 295.85500 TJS |
500 MOP | 591.71000 TJS |
1000 MOP | 1,183.42000 TJS |
2000 MOP | 2,366.84000 TJS |
5000 MOP | 5,917.10000 TJS |
10000 MOP | 11,834.20000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 0.84501 TJS |
5 MOP | 4.22504 TJS |
10 MOP | 8.45009 TJS |
20 MOP | 16.90017 TJS |
50 MOP | 42.25043 TJS |
100 MOP | 84.50085 TJS |
250 MOP | 211.25213 TJS |
500 MOP | 422.50427 TJS |
1000 MOP | 845.00853 TJS |
2000 MOP | 1,690.01707 TJS |
5000 MOP | 4,225.04267 TJS |
10000 MOP | 8,450.08535 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rupee Sri Lanka
Lilangeni Swaziland chuộc lại ZMW
Lempira Honduras chuộc lại Rupiah Indonesia
ZMW chuộc lại người Bolivia
Đô la Bermuda chuộc lại Dalasi, Gambia
Kíp Lào chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Suriname chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Ariary Madagascar chuộc lại Kwanza Angola
taka bangladesh chuộc lại Kwanza Angola
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.