Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Peso Argentina, MRU sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

ars currency flag ARS

UM1.000 MRU = $33.79158 ARS

21:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU33.79158 ARS
5 MRU168.95790 ARS
10 MRU337.91580 ARS
20 MRU675.83160 ARS
50 MRU1,689.57900 ARS
100 MRU3,379.15800 ARS
250 MRU8,447.89500 ARS
500 MRU16,895.79000 ARS
1000 MRU33,791.58000 ARS
2000 MRU67,583.16000 ARS
5000 MRU168,957.90000 ARS
10000 MRU337,915.80000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.02959 ARS
5 MRU0.14797 ARS
10 MRU0.29593 ARS
20 MRU0.59186 ARS
50 MRU1.47966 ARS
100 MRU2.95932 ARS
250 MRU7.39829 ARS
500 MRU14.79659 ARS
1000 MRU29.59317 ARS
2000 MRU59.18634 ARS
5000 MRU147.96585 ARS
10000 MRU295.93171 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Peso Argentina, MRU sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.