1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang HKD theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = $0.19526 HKD
21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.19526 HKD |
5 MRU | 0.97630 HKD |
10 MRU | 1.95260 HKD |
20 MRU | 3.90520 HKD |
50 MRU | 9.76300 HKD |
100 MRU | 19.52600 HKD |
250 MRU | 48.81500 HKD |
500 MRU | 97.63000 HKD |
1000 MRU | 195.26000 HKD |
2000 MRU | 390.52000 HKD |
5000 MRU | 976.30000 HKD |
10000 MRU | 1,952.60000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 5.12138 HKD |
5 MRU | 25.60688 HKD |
10 MRU | 51.21377 HKD |
20 MRU | 102.42753 HKD |
50 MRU | 256.06883 HKD |
100 MRU | 512.13766 HKD |
250 MRU | 1,280.34416 HKD |
500 MRU | 2,560.68831 HKD |
1000 MRU | 5,121.37663 HKD |
2000 MRU | 10,242.75325 HKD |
5000 MRU | 25,606.88313 HKD |
10000 MRU | 51,213.76626 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Qatar chuộc lại Lev Bungari
dinar Macedonia chuộc lại Lempira Honduras
Đồng franc Rwanda chuộc lại krona Iceland
Đô la Bermuda chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Franc CFA Tây Phi chuộc lại dinar Jordan
đô la đông caribe chuộc lại Đồng franc Rwanda
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Canada
dinar Jordan chuộc lại Rupee Seychellois
Rupee Sri Lanka chuộc lại Krone Đan Mạch
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.