1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang ISK theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = kr0.08471 ISK
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.08471 ISK |
5 RWF | 0.42355 ISK |
10 RWF | 0.84710 ISK |
20 RWF | 1.69420 ISK |
50 RWF | 4.23550 ISK |
100 RWF | 8.47100 ISK |
250 RWF | 21.17750 ISK |
500 RWF | 42.35500 ISK |
1000 RWF | 84.71000 ISK |
2000 RWF | 169.42000 ISK |
5000 RWF | 423.55000 ISK |
10000 RWF | 847.10000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 11.80498 ISK |
5 RWF | 59.02491 ISK |
10 RWF | 118.04982 ISK |
20 RWF | 236.09963 ISK |
50 RWF | 590.24909 ISK |
100 RWF | 1,180.49817 ISK |
250 RWF | 2,951.24543 ISK |
500 RWF | 5,902.49085 ISK |
1000 RWF | 11,804.98170 ISK |
2000 RWF | 23,609.96340 ISK |
5000 RWF | 59,024.90851 ISK |
10000 RWF | 118,049.81702 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Kyat Myanma
bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Nepal
nhân dân tệ chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
nhân dân tệ chuộc lại Manat của Azerbaijan
Lempira Honduras chuộc lại đô la jamaica
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rafia Maldives
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la jamaica
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại pula botswana
Vatu Vanuatu chuộc lại hryvnia Ukraina
Rupee Nepal chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.