1000 bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang NPR theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = ₨2.89093 NPR
01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 2.89093 NPR |
5 EGP | 14.45465 NPR |
10 EGP | 28.90930 NPR |
20 EGP | 57.81860 NPR |
50 EGP | 144.54650 NPR |
100 EGP | 289.09300 NPR |
250 EGP | 722.73250 NPR |
500 EGP | 1,445.46500 NPR |
1000 EGP | 2,890.93000 NPR |
2000 EGP | 5,781.86000 NPR |
5000 EGP | 14,454.65000 NPR |
10000 EGP | 28,909.30000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.34591 NPR |
5 EGP | 1.72955 NPR |
10 EGP | 3.45909 NPR |
20 EGP | 6.91819 NPR |
50 EGP | 17.29547 NPR |
100 EGP | 34.59094 NPR |
250 EGP | 86.47736 NPR |
500 EGP | 172.95472 NPR |
1000 EGP | 345.90945 NPR |
2000 EGP | 691.81890 NPR |
5000 EGP | 1,729.54724 NPR |
10000 EGP | 3,459.09448 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la jamaica chuộc lại Ngultrum Bhutan
Lôi Rumani chuộc lại bảng lebanon
EUR chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rupee Seychellois chuộc lại Franc Comorian
Krone Na Uy chuộc lại Rupee Seychellois
Shilling Tanzania chuộc lại goude Haiti
Manat Turkmenistan chuộc lại nhân dân tệ
đô la jamaica chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.