Trang chủ>Krone Na Uy sang Rupee Seychellois, NOK sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Na Uy chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NOK sang SCR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

nok currency flagNOK

đổi lấy

scr currency flag SCR

kr1.000 NOK = ₨1.46855 SCR

19:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Na Uychuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK1.46855 SCR
5 NOK7.34275 SCR
10 NOK14.68550 SCR
20 NOK29.37100 SCR
50 NOK73.42750 SCR
100 NOK146.85500 SCR
250 NOK367.13750 SCR
500 NOK734.27500 SCR
1000 NOK1,468.55000 SCR
2000 NOK2,937.10000 SCR
5000 NOK7,342.75000 SCR
10000 NOK14,685.50000 SCR

Rupee Seychelloischuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK0.68094 SCR
5 NOK3.40472 SCR
10 NOK6.80944 SCR
20 NOK13.61888 SCR
50 NOK34.04719 SCR
100 NOK68.09438 SCR
250 NOK170.23595 SCR
500 NOK340.47189 SCR
1000 NOK680.94379 SCR
2000 NOK1,361.88758 SCR
5000 NOK3,404.71894 SCR
10000 NOK6,809.43788 SCR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Na Uy sang Rupee Seychellois, NOK sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.