1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang IMP theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = £0.01852 IMP
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.01852 IMP |
5 MRU | 0.09260 IMP |
10 MRU | 0.18520 IMP |
20 MRU | 0.37040 IMP |
50 MRU | 0.92600 IMP |
100 MRU | 1.85200 IMP |
250 MRU | 4.63000 IMP |
500 MRU | 9.26000 IMP |
1000 MRU | 18.52000 IMP |
2000 MRU | 37.04000 IMP |
5000 MRU | 92.60000 IMP |
10000 MRU | 185.20000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 53.99568 IMP |
5 MRU | 269.97840 IMP |
10 MRU | 539.95680 IMP |
20 MRU | 1,079.91361 IMP |
50 MRU | 2,699.78402 IMP |
100 MRU | 5,399.56803 IMP |
250 MRU | 13,498.92009 IMP |
500 MRU | 26,997.84017 IMP |
1000 MRU | 53,995.68035 IMP |
2000 MRU | 107,991.36069 IMP |
5000 MRU | 269,978.40173 IMP |
10000 MRU | 539,956.80346 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Dinar Algeria
kịch Armenia chuộc lại Rupee Seychellois
som kirgyzstan chuộc lại Manat của Azerbaijan
dirham Ma-rốc chuộc lại Kuna Croatia
Birr Ethiopia chuộc lại Kuna Croatia
Bảng Gibraltar chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Baht Thái chuộc lại Đồng Peso Colombia
người Bolivia chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Belize chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Peso Dominica chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.