1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang NPR theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = ₨3.50838 NPR
02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 3.50838 NPR |
5 MRU | 17.54190 NPR |
10 MRU | 35.08380 NPR |
20 MRU | 70.16760 NPR |
50 MRU | 175.41900 NPR |
100 MRU | 350.83800 NPR |
250 MRU | 877.09500 NPR |
500 MRU | 1,754.19000 NPR |
1000 MRU | 3,508.38000 NPR |
2000 MRU | 7,016.76000 NPR |
5000 MRU | 17,541.90000 NPR |
10000 MRU | 35,083.80000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.28503 NPR |
5 MRU | 1.42516 NPR |
10 MRU | 2.85032 NPR |
20 MRU | 5.70064 NPR |
50 MRU | 14.25159 NPR |
100 MRU | 28.50318 NPR |
250 MRU | 71.25796 NPR |
500 MRU | 142.51592 NPR |
1000 MRU | 285.03184 NPR |
2000 MRU | 570.06368 NPR |
5000 MRU | 1,425.15919 NPR |
10000 MRU | 2,850.31838 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại ZMW
Birr Ethiopia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Georgia Lari chuộc lại đồng Việt Nam
Quetzal Guatemala chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đồng rupee Mauritius chuộc lại Bảng Gibraltar
krona Iceland chuộc lại Kyat Myanma
Lempira Honduras chuộc lại đô la New Zealand
Lev Bungari chuộc lại đô la New Zealand
bảng Ai Cập chuộc lại Ngultrum Bhutan
Guarani, Paraguay chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.