1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang QAR theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = QR0.09121 QAR
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.09121 QAR |
5 MRU | 0.45605 QAR |
10 MRU | 0.91210 QAR |
20 MRU | 1.82420 QAR |
50 MRU | 4.56050 QAR |
100 MRU | 9.12100 QAR |
250 MRU | 22.80250 QAR |
500 MRU | 45.60500 QAR |
1000 MRU | 91.21000 QAR |
2000 MRU | 182.42000 QAR |
5000 MRU | 456.05000 QAR |
10000 MRU | 912.10000 QAR |
Rial Qatarchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 10.96371 QAR |
5 MRU | 54.81855 QAR |
10 MRU | 109.63710 QAR |
20 MRU | 219.27420 QAR |
50 MRU | 548.18551 QAR |
100 MRU | 1,096.37101 QAR |
250 MRU | 2,740.92753 QAR |
500 MRU | 5,481.85506 QAR |
1000 MRU | 10,963.71012 QAR |
2000 MRU | 21,927.42024 QAR |
5000 MRU | 54,818.55060 QAR |
10000 MRU | 109,637.10120 QAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại dinar Macedonia
Shilling Kenya chuộc lại Tenge Kazakhstan
Peso Argentina chuộc lại krona Iceland
Franc Guinea chuộc lại Baht Thái
Somoni, Tajikistan chuộc lại Leu Moldova
Birr Ethiopia chuộc lại Lilangeni Swaziland
Quetzal Guatemala chuộc lại bảng thánh helena
Riel Campuchia chuộc lại Shilling Kenya
Dinar Bahrain chuộc lại Riel Campuchia
Balboa Panama chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.