1000 Franc Guinea chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang THB theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = ฿0.00372 THB
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.00372 THB |
5 GNF | 0.01860 THB |
10 GNF | 0.03720 THB |
20 GNF | 0.07440 THB |
50 GNF | 0.18600 THB |
100 GNF | 0.37200 THB |
250 GNF | 0.93000 THB |
500 GNF | 1.86000 THB |
1000 GNF | 3.72000 THB |
2000 GNF | 7.44000 THB |
5000 GNF | 18.60000 THB |
10000 GNF | 37.20000 THB |
Baht Tháichuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 268.81720 THB |
5 GNF | 1,344.08602 THB |
10 GNF | 2,688.17204 THB |
20 GNF | 5,376.34409 THB |
50 GNF | 13,440.86022 THB |
100 GNF | 26,881.72043 THB |
250 GNF | 67,204.30108 THB |
500 GNF | 134,408.60215 THB |
1000 GNF | 268,817.20430 THB |
2000 GNF | 537,634.40860 THB |
5000 GNF | 1,344,086.02151 THB |
10000 GNF | 2,688,172.04301 THB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại đồng dinar Serbia
Tala Samoa chuộc lại Peso Dominica
taka bangladesh chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại escudo cape verde
đô la đông caribe chuộc lại Đô la Belize
đô la Úc chuộc lại Koruna Séc
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Namibia chuộc lại Somoni, Tajikistan
đô la chuộc lại bảng Guernsey
Vatu Vanuatu chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.