Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Manat Turkmenistan, MRU sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang TMT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

tmt currency flag TMT

UM1.000 MRU = T0.08776 TMT

12:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.08776 TMT
5 MRU0.43880 TMT
10 MRU0.87760 TMT
20 MRU1.75520 TMT
50 MRU4.38800 TMT
100 MRU8.77600 TMT
250 MRU21.94000 TMT
500 MRU43.88000 TMT
1000 MRU87.76000 TMT
2000 MRU175.52000 TMT
5000 MRU438.80000 TMT
10000 MRU877.60000 TMT

Manat Turkmenistanchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU11.39471 TMT
5 MRU56.97356 TMT
10 MRU113.94713 TMT
20 MRU227.89426 TMT
50 MRU569.73564 TMT
100 MRU1,139.47129 TMT
250 MRU2,848.67821 TMT
500 MRU5,697.35643 TMT
1000 MRU11,394.71285 TMT
2000 MRU22,789.42571 TMT
5000 MRU56,973.56427 TMT
10000 MRU113,947.12853 TMT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Manat Turkmenistan, MRU sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.