1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang TMT theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = T0.08758 TMT
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.08758 TMT |
5 MRU | 0.43790 TMT |
10 MRU | 0.87580 TMT |
20 MRU | 1.75160 TMT |
50 MRU | 4.37900 TMT |
100 MRU | 8.75800 TMT |
250 MRU | 21.89500 TMT |
500 MRU | 43.79000 TMT |
1000 MRU | 87.58000 TMT |
2000 MRU | 175.16000 TMT |
5000 MRU | 437.90000 TMT |
10000 MRU | 875.80000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 11.41813 TMT |
5 MRU | 57.09066 TMT |
10 MRU | 114.18132 TMT |
20 MRU | 228.36264 TMT |
50 MRU | 570.90660 TMT |
100 MRU | 1,141.81320 TMT |
250 MRU | 2,854.53300 TMT |
500 MRU | 5,709.06600 TMT |
1000 MRU | 11,418.13199 TMT |
2000 MRU | 22,836.26399 TMT |
5000 MRU | 57,090.65997 TMT |
10000 MRU | 114,181.31994 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Brunei chuộc lại Metical Mozambique
Lôi Rumani chuộc lại Franc Comorian
dinar Tunisia chuộc lại Rupee Nepal
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Liberia
đô la jamaica chuộc lại Shilling Uganda
GBP chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng dinar Serbia chuộc lại Jersey Pound
Rial Oman chuộc lại đồng rand Nam Phi
Baht Thái chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.