Trang chủ>đồng rupee Mauritius sang Shekel mới của Israel, MUR sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MUR sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mur currency flagMUR

đổi lấy

ils currency flag ILS

₨1.000 MUR = ₪0.07205 ILS

00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Mauritiuschuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR0.07205 ILS
5 MUR0.36025 ILS
10 MUR0.72050 ILS
20 MUR1.44100 ILS
50 MUR3.60250 ILS
100 MUR7.20500 ILS
250 MUR18.01250 ILS
500 MUR36.02500 ILS
1000 MUR72.05000 ILS
2000 MUR144.10000 ILS
5000 MUR360.25000 ILS
10000 MUR720.50000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR13.87925 ILS
5 MUR69.39625 ILS
10 MUR138.79251 ILS
20 MUR277.58501 ILS
50 MUR693.96253 ILS
100 MUR1,387.92505 ILS
250 MUR3,469.81263 ILS
500 MUR6,939.62526 ILS
1000 MUR13,879.25052 ILS
2000 MUR27,758.50104 ILS
5000 MUR69,396.25260 ILS
10000 MUR138,792.50520 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Mauritius sang Shekel mới của Israel, MUR sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.