1000 Peso Mexico chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MXN sang PHP theo tỷ giá thực tế
Mex$1.000 MXN = ₱3.03931 PHP
07:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Mexicochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 3.03931 PHP |
5 MXN | 15.19655 PHP |
10 MXN | 30.39310 PHP |
20 MXN | 60.78620 PHP |
50 MXN | 151.96550 PHP |
100 MXN | 303.93100 PHP |
250 MXN | 759.82750 PHP |
500 MXN | 1,519.65500 PHP |
1000 MXN | 3,039.31000 PHP |
2000 MXN | 6,078.62000 PHP |
5000 MXN | 15,196.55000 PHP |
10000 MXN | 30,393.10000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 0.32902 PHP |
5 MXN | 1.64511 PHP |
10 MXN | 3.29022 PHP |
20 MXN | 6.58044 PHP |
50 MXN | 16.45110 PHP |
100 MXN | 32.90220 PHP |
250 MXN | 82.25551 PHP |
500 MXN | 164.51102 PHP |
1000 MXN | 329.02205 PHP |
2000 MXN | 658.04410 PHP |
5000 MXN | 1,645.11024 PHP |
10000 MXN | 3,290.22048 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Somoni, Tajikistan
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Fiji
dinar Macedonia chuộc lại taka bangladesh
Lempira Honduras chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Metical Mozambique chuộc lại bảng lebanon
lesotho chuộc lại Nuevo Sol, Peru
tonga pa'anga chuộc lại Shekel mới của Israel
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Rupee Sri Lanka chuộc lại Dalasi, Gambia
Ngultrum Bhutan chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.