Trang chủ>peso Philippine sang Peso Mexico, PHP sang MXN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang MXN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

mxn currency flag MXN

₱1.000 PHP = Mex$0.30632 MXN

23:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.30632 MXN
5 PHP1.53160 MXN
10 PHP3.06320 MXN
20 PHP6.12640 MXN
50 PHP15.31600 MXN
100 PHP30.63200 MXN
250 PHP76.58000 MXN
500 PHP153.16000 MXN
1000 PHP306.32000 MXN
2000 PHP612.64000 MXN
5000 PHP1,531.60000 MXN
10000 PHP3,063.20000 MXN

Peso Mexicochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP3.26456 MXN
5 PHP16.32280 MXN
10 PHP32.64560 MXN
20 PHP65.29120 MXN
50 PHP163.22800 MXN
100 PHP326.45599 MXN
250 PHP816.13998 MXN
500 PHP1,632.27997 MXN
1000 PHP3,264.55994 MXN
2000 PHP6,529.11987 MXN
5000 PHP16,322.79969 MXN
10000 PHP32,645.59937 MXN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Peso Mexico, PHP sang MXN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.