1000 Sierra Leone Leone chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SLL sang TJS theo tỷ giá thực tế
Le1.000 SLL = SM0.00041 TJS
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Sierra Leone Leonechuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 0.00041 TJS |
5 SLL | 0.00205 TJS |
10 SLL | 0.00410 TJS |
20 SLL | 0.00820 TJS |
50 SLL | 0.02050 TJS |
100 SLL | 0.04100 TJS |
250 SLL | 0.10250 TJS |
500 SLL | 0.20500 TJS |
1000 SLL | 0.41000 TJS |
2000 SLL | 0.82000 TJS |
5000 SLL | 2.05000 TJS |
10000 SLL | 4.10000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 2,439.02439 TJS |
5 SLL | 12,195.12195 TJS |
10 SLL | 24,390.24390 TJS |
20 SLL | 48,780.48780 TJS |
50 SLL | 121,951.21951 TJS |
100 SLL | 243,902.43902 TJS |
250 SLL | 609,756.09756 TJS |
500 SLL | 1,219,512.19512 TJS |
1000 SLL | 2,439,024.39024 TJS |
2000 SLL | 4,878,048.78049 TJS |
5000 SLL | 12,195,121.95122 TJS |
10000 SLL | 24,390,243.90244 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Som Uzbekistan
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Tugrik Mông Cổ
dirham Ma-rốc chuộc lại Đồng franc Rwanda
peso Philippine chuộc lại Đô la Fiji
Rafia Maldives chuộc lại Vatu Vanuatu
Dalasi, Gambia chuộc lại Som Uzbekistan
Franc Guinea chuộc lại Rupee Nepal
đô la chuộc lại Rupee Seychellois
Córdoba, Nicaragua chuộc lại pula botswana
Đô la Brunei chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.