Trang chủ>peso Philippine sang Đô la Fiji, PHP sang FJD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang FJD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

fjd currency flag FJD

₱1.000 PHP = FJ$0.03953 FJD

06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.03953 FJD
5 PHP0.19765 FJD
10 PHP0.39530 FJD
20 PHP0.79060 FJD
50 PHP1.97650 FJD
100 PHP3.95300 FJD
250 PHP9.88250 FJD
500 PHP19.76500 FJD
1000 PHP39.53000 FJD
2000 PHP79.06000 FJD
5000 PHP197.65000 FJD
10000 PHP395.30000 FJD

Đô la Fijichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP25.29724 FJD
5 PHP126.48621 FJD
10 PHP252.97243 FJD
20 PHP505.94485 FJD
50 PHP1,264.86213 FJD
100 PHP2,529.72426 FJD
250 PHP6,324.31065 FJD
500 PHP12,648.62130 FJD
1000 PHP25,297.24260 FJD
2000 PHP50,594.48520 FJD
5000 PHP126,486.21300 FJD
10000 PHP252,972.42601 FJD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đô la Fiji, PHP sang FJD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.