1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DJF sang MXN theo tỷ giá thực tế
Fdj1.000 DJF = Mex$0.10489 MXN
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Djiboutichuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 0.10489 MXN |
5 DJF | 0.52445 MXN |
10 DJF | 1.04890 MXN |
20 DJF | 2.09780 MXN |
50 DJF | 5.24450 MXN |
100 DJF | 10.48900 MXN |
250 DJF | 26.22250 MXN |
500 DJF | 52.44500 MXN |
1000 DJF | 104.89000 MXN |
2000 DJF | 209.78000 MXN |
5000 DJF | 524.45000 MXN |
10000 DJF | 1,048.90000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 9.53380 MXN |
5 DJF | 47.66899 MXN |
10 DJF | 95.33797 MXN |
20 DJF | 190.67595 MXN |
50 DJF | 476.68987 MXN |
100 DJF | 953.37973 MXN |
250 DJF | 2,383.44933 MXN |
500 DJF | 4,766.89866 MXN |
1000 DJF | 9,533.79731 MXN |
2000 DJF | 19,067.59462 MXN |
5000 DJF | 47,668.98656 MXN |
10000 DJF | 95,337.97311 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại Georgia Lari
Krona Thụy Điển chuộc lại GBP
đồng Việt Nam chuộc lại Real Brazil
pataca Ma Cao chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Peso của Uruguay chuộc lại Lek Albania
Đô la Guyana chuộc lại Kina Papua New Guinea
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dinar Bahrain
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rial Qatar
Riel Campuchia chuộc lại Ngultrum Bhutan
Rupiah Indonesia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.