Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rial Qatar, TRY sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang QAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

qar currency flag QAR

TL1.000 TRY = QR0.08883 QAR

16:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.08883 QAR
5 TRY0.44415 QAR
10 TRY0.88830 QAR
20 TRY1.77660 QAR
50 TRY4.44150 QAR
100 TRY8.88300 QAR
250 TRY22.20750 QAR
500 TRY44.41500 QAR
1000 TRY88.83000 QAR
2000 TRY177.66000 QAR
5000 TRY444.15000 QAR
10000 TRY888.30000 QAR

Rial Qatarchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY11.25746 QAR
5 TRY56.28729 QAR
10 TRY112.57458 QAR
20 TRY225.14916 QAR
50 TRY562.87290 QAR
100 TRY1,125.74581 QAR
250 TRY2,814.36452 QAR
500 TRY5,628.72903 QAR
1000 TRY11,257.45807 QAR
2000 TRY22,514.91613 QAR
5000 TRY56,287.29033 QAR
10000 TRY112,574.58066 QAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rial Qatar, TRY sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.