Trang chủ>Rial Qatar sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, QAR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Qatar chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ QAR sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

qar currency flagQAR

đổi lấy

try currency flag TRY

QR1.000 QAR = TL11.27488 TRY

15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Qatarchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR11.27488 TRY
5 QAR56.37440 TRY
10 QAR112.74880 TRY
20 QAR225.49760 TRY
50 QAR563.74400 TRY
100 QAR1,127.48800 TRY
250 QAR2,818.72000 TRY
500 QAR5,637.44000 TRY
1000 QAR11,274.88000 TRY
2000 QAR22,549.76000 TRY
5000 QAR56,374.40000 TRY
10000 QAR112,748.80000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR0.08869 TRY
5 QAR0.44346 TRY
10 QAR0.88693 TRY
20 QAR1.77385 TRY
50 QAR4.43464 TRY
100 QAR8.86927 TRY
250 QAR22.17318 TRY
500 QAR44.34637 TRY
1000 QAR88.69274 TRY
2000 QAR177.38548 TRY
5000 QAR443.46370 TRY
10000 QAR886.92740 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Qatar sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, QAR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.