1000 Ringgit Malaysia chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang BOB theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = Bs1.63612 BOB
11:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 1.63612 BOB |
5 MYR | 8.18060 BOB |
10 MYR | 16.36120 BOB |
20 MYR | 32.72240 BOB |
50 MYR | 81.80600 BOB |
100 MYR | 163.61200 BOB |
250 MYR | 409.03000 BOB |
500 MYR | 818.06000 BOB |
1000 MYR | 1,636.12000 BOB |
2000 MYR | 3,272.24000 BOB |
5000 MYR | 8,180.60000 BOB |
10000 MYR | 16,361.20000 BOB |
người Boliviachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.61120 BOB |
5 MYR | 3.05601 BOB |
10 MYR | 6.11202 BOB |
20 MYR | 12.22404 BOB |
50 MYR | 30.56011 BOB |
100 MYR | 61.12021 BOB |
250 MYR | 152.80053 BOB |
500 MYR | 305.60106 BOB |
1000 MYR | 611.20211 BOB |
2000 MYR | 1,222.40422 BOB |
5000 MYR | 3,056.01056 BOB |
10000 MYR | 6,112.02112 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Riel Campuchia
GBP chuộc lại Krone Na Uy
đô la Hồng Kông chuộc lại Dalasi, Gambia
lesotho chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Rial Oman chuộc lại đô la Úc
Kuna Croatia chuộc lại bảng thánh helena
đồng rúp của Nga chuộc lại Rupee Sri Lanka
pula botswana chuộc lại escudo cape verde
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ngultrum Bhutan
Dinar Algeria chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.