1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang BZD theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = BZ$0.47427 BZD
21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.47427 BZD |
5 MYR | 2.37135 BZD |
10 MYR | 4.74270 BZD |
20 MYR | 9.48540 BZD |
50 MYR | 23.71350 BZD |
100 MYR | 47.42700 BZD |
250 MYR | 118.56750 BZD |
500 MYR | 237.13500 BZD |
1000 MYR | 474.27000 BZD |
2000 MYR | 948.54000 BZD |
5000 MYR | 2,371.35000 BZD |
10000 MYR | 4,742.70000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 2.10850 BZD |
5 MYR | 10.54252 BZD |
10 MYR | 21.08504 BZD |
20 MYR | 42.17007 BZD |
50 MYR | 105.42518 BZD |
100 MYR | 210.85036 BZD |
250 MYR | 527.12590 BZD |
500 MYR | 1,054.25180 BZD |
1000 MYR | 2,108.50359 BZD |
2000 MYR | 4,217.00719 BZD |
5000 MYR | 10,542.51797 BZD |
10000 MYR | 21,085.03595 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Ngultrum Bhutan
Peso Chilê chuộc lại EUR
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lempira Honduras
đô la Hồng Kông chuộc lại dinar Jordan
đô la Barbados chuộc lại Córdoba, Nicaragua
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại escudo cape verde
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Leu Moldova
lesotho chuộc lại Som Uzbekistan
đô la đông caribe chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Franc Thái Bình Dương chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.