1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang HRK theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = kn1.53038 HRK
22:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 1.53038 HRK |
5 MYR | 7.65190 HRK |
10 MYR | 15.30380 HRK |
20 MYR | 30.60760 HRK |
50 MYR | 76.51900 HRK |
100 MYR | 153.03800 HRK |
250 MYR | 382.59500 HRK |
500 MYR | 765.19000 HRK |
1000 MYR | 1,530.38000 HRK |
2000 MYR | 3,060.76000 HRK |
5000 MYR | 7,651.90000 HRK |
10000 MYR | 15,303.80000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.65343 HRK |
5 MYR | 3.26716 HRK |
10 MYR | 6.53432 HRK |
20 MYR | 13.06865 HRK |
50 MYR | 32.67162 HRK |
100 MYR | 65.34325 HRK |
250 MYR | 163.35812 HRK |
500 MYR | 326.71624 HRK |
1000 MYR | 653.43248 HRK |
2000 MYR | 1,306.86496 HRK |
5000 MYR | 3,267.16240 HRK |
10000 MYR | 6,534.32481 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Baht Thái
escudo cape verde chuộc lại dinar Macedonia
đồng Việt Nam chuộc lại Shilling Tanzania
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Bảng Gibraltar
goude Haiti chuộc lại Rial Qatar
Dinar Kuwait chuộc lại Franc Comorian
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Kuna Croatia
Lek Albania chuộc lại Dinar Bahrain
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Brunei
Rafia Maldives chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.