1000 Đô la Namibia chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NAD sang IMP theo tỷ giá thực tế
$1.000 NAD = £0.04194 IMP
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Namibiachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 0.04194 IMP |
5 NAD | 0.20970 IMP |
10 NAD | 0.41940 IMP |
20 NAD | 0.83880 IMP |
50 NAD | 2.09700 IMP |
100 NAD | 4.19400 IMP |
250 NAD | 10.48500 IMP |
500 NAD | 20.97000 IMP |
1000 NAD | 41.94000 IMP |
2000 NAD | 83.88000 IMP |
5000 NAD | 209.70000 IMP |
10000 NAD | 419.40000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 23.84359 IMP |
5 NAD | 119.21793 IMP |
10 NAD | 238.43586 IMP |
20 NAD | 476.87172 IMP |
50 NAD | 1,192.17930 IMP |
100 NAD | 2,384.35861 IMP |
250 NAD | 5,960.89652 IMP |
500 NAD | 11,921.79304 IMP |
1000 NAD | 23,843.58608 IMP |
2000 NAD | 47,687.17215 IMP |
5000 NAD | 119,217.93038 IMP |
10000 NAD | 238,435.86075 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Shekel mới của Israel chuộc lại Quetzal Guatemala
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại krona Iceland
lesotho chuộc lại hryvnia Ukraina
pula botswana chuộc lại GBP
Metical Mozambique chuộc lại pula botswana
Đô la Belize chuộc lại Ngultrum Bhutan
Peso Dominica chuộc lại Lempira Honduras
Georgia Lari chuộc lại Lek Albania
pula botswana chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.