1000 lesotho chuộc lại hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang UAH theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = ₴2.31703 UAH
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 2.31703 UAH |
5 LSL | 11.58515 UAH |
10 LSL | 23.17030 UAH |
20 LSL | 46.34060 UAH |
50 LSL | 115.85150 UAH |
100 LSL | 231.70300 UAH |
250 LSL | 579.25750 UAH |
500 LSL | 1,158.51500 UAH |
1000 LSL | 2,317.03000 UAH |
2000 LSL | 4,634.06000 UAH |
5000 LSL | 11,585.15000 UAH |
10000 LSL | 23,170.30000 UAH |
hryvnia Ukrainachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.43159 UAH |
5 LSL | 2.15793 UAH |
10 LSL | 4.31587 UAH |
20 LSL | 8.63174 UAH |
50 LSL | 21.57935 UAH |
100 LSL | 43.15870 UAH |
250 LSL | 107.89675 UAH |
500 LSL | 215.79349 UAH |
1000 LSL | 431.58699 UAH |
2000 LSL | 863.17398 UAH |
5000 LSL | 2,157.93494 UAH |
10000 LSL | 4,315.86989 UAH |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại đồng dinar Serbia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Bảng Gibraltar
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Lilangeni Swaziland chuộc lại Shilling Uganda
Florin Aruba chuộc lại Peso của Uruguay
Dinar Bahrain chuộc lại Dinar Bahrain
Kuna Croatia chuộc lại taka bangladesh
pataca Ma Cao chuộc lại Đại tá Costa Rica
đô la jamaica chuộc lại Kwanza Angola
Đô la Bahamas chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.