1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang PLN theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = zł0.00238 PLN
05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.00238 PLN |
5 NGN | 0.01190 PLN |
10 NGN | 0.02380 PLN |
20 NGN | 0.04760 PLN |
50 NGN | 0.11900 PLN |
100 NGN | 0.23800 PLN |
250 NGN | 0.59500 PLN |
500 NGN | 1.19000 PLN |
1000 NGN | 2.38000 PLN |
2000 NGN | 4.76000 PLN |
5000 NGN | 11.90000 PLN |
10000 NGN | 23.80000 PLN |
Zloty của Ba Lanchuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 420.16807 PLN |
5 NGN | 2,100.84034 PLN |
10 NGN | 4,201.68067 PLN |
20 NGN | 8,403.36134 PLN |
50 NGN | 21,008.40336 PLN |
100 NGN | 42,016.80672 PLN |
250 NGN | 105,042.01681 PLN |
500 NGN | 210,084.03361 PLN |
1000 NGN | 420,168.06723 PLN |
2000 NGN | 840,336.13445 PLN |
5000 NGN | 2,100,840.33613 PLN |
10000 NGN | 4,201,680.67227 PLN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại goude Haiti
tonga pa'anga chuộc lại taka bangladesh
Rupee Sri Lanka chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đô la Úc
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Shilling Kenya
Manat của Azerbaijan chuộc lại Rial Oman
kịch Armenia chuộc lại đô la Úc
Lek Albania chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
bảng lebanon chuộc lại Franc Guinea
Kuna Croatia chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.