1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang BRL theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = R$0.14754 BRL
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.14754 BRL |
5 NIO | 0.73770 BRL |
10 NIO | 1.47540 BRL |
20 NIO | 2.95080 BRL |
50 NIO | 7.37700 BRL |
100 NIO | 14.75400 BRL |
250 NIO | 36.88500 BRL |
500 NIO | 73.77000 BRL |
1000 NIO | 147.54000 BRL |
2000 NIO | 295.08000 BRL |
5000 NIO | 737.70000 BRL |
10000 NIO | 1,475.40000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 6.77782 BRL |
5 NIO | 33.88911 BRL |
10 NIO | 67.77823 BRL |
20 NIO | 135.55646 BRL |
50 NIO | 338.89115 BRL |
100 NIO | 677.78230 BRL |
250 NIO | 1,694.45574 BRL |
500 NIO | 3,388.91148 BRL |
1000 NIO | 6,777.82296 BRL |
2000 NIO | 13,555.64593 BRL |
5000 NIO | 33,889.11482 BRL |
10000 NIO | 67,778.22963 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Krone Na Uy chuộc lại hryvnia Ukraina
Rupee Pakistan chuộc lại đồng Việt Nam
tonga pa'anga chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Jersey Pound
pula botswana chuộc lại Quetzal Guatemala
bảng Ai Cập chuộc lại bảng Guernsey
Som Uzbekistan chuộc lại goude Haiti
Riel Campuchia chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.