1000 peso Philippine chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang ANG theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ƒ0.03137 ANG
22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiGuilder Antilles của Hà LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.03137 ANG |
5 PHP | 0.15685 ANG |
10 PHP | 0.31370 ANG |
20 PHP | 0.62740 ANG |
50 PHP | 1.56850 ANG |
100 PHP | 3.13700 ANG |
250 PHP | 7.84250 ANG |
500 PHP | 15.68500 ANG |
1000 PHP | 31.37000 ANG |
2000 PHP | 62.74000 ANG |
5000 PHP | 156.85000 ANG |
10000 PHP | 313.70000 ANG |
Guilder Antilles của Hà Lanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 31.87759 ANG |
5 PHP | 159.38795 ANG |
10 PHP | 318.77590 ANG |
20 PHP | 637.55180 ANG |
50 PHP | 1,593.87950 ANG |
100 PHP | 3,187.75901 ANG |
250 PHP | 7,969.39751 ANG |
500 PHP | 15,938.79503 ANG |
1000 PHP | 31,877.59005 ANG |
2000 PHP | 63,755.18011 ANG |
5000 PHP | 159,387.95027 ANG |
10000 PHP | 318,775.90054 ANG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Ringgit Malaysia
Krone Đan Mạch chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đô la Namibia chuộc lại Peso Mexico
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Rafia Maldives
đô la chuộc lại Birr Ethiopia
taka bangladesh chuộc lại bảng thánh helena
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Franc Comorian
Rupee Nepal chuộc lại bảng Ai Cập
Dalasi, Gambia chuộc lại Rupee Pakistan
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.