1000 Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ANG sang PHP theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 ANG = ₱31.55223 PHP
09:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guilder Antilles của Hà Lanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ANG | 31.55223 PHP |
5 ANG | 157.76115 PHP |
10 ANG | 315.52230 PHP |
20 ANG | 631.04460 PHP |
50 ANG | 1,577.61150 PHP |
100 ANG | 3,155.22300 PHP |
250 ANG | 7,888.05750 PHP |
500 ANG | 15,776.11500 PHP |
1000 ANG | 31,552.23000 PHP |
2000 ANG | 63,104.46000 PHP |
5000 ANG | 157,761.15000 PHP |
10000 ANG | 315,522.30000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiGuilder Antilles của Hà LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ANG | 0.03169 PHP |
5 ANG | 0.15847 PHP |
10 ANG | 0.31693 PHP |
20 ANG | 0.63387 PHP |
50 ANG | 1.58467 PHP |
100 ANG | 3.16935 PHP |
250 ANG | 7.92337 PHP |
500 ANG | 15.84674 PHP |
1000 ANG | 31.69348 PHP |
2000 ANG | 63.38696 PHP |
5000 ANG | 158.46740 PHP |
10000 ANG | 316.93481 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Tala Samoa
Đô la Brunei chuộc lại Đô la Fiji
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đồng franc Djibouti
Cedi Ghana chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đồng franc Rwanda chuộc lại thắng
thắng chuộc lại dinar Tunisia
Rupee Pakistan chuộc lại peso Philippine
Forint Hungary chuộc lại Kyat Myanma
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.