1000 Rupee Pakistan chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PKR sang PHP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 PKR = ₱0.20115 PHP
16:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Pakistanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 0.20115 PHP |
5 PKR | 1.00575 PHP |
10 PKR | 2.01150 PHP |
20 PKR | 4.02300 PHP |
50 PKR | 10.05750 PHP |
100 PKR | 20.11500 PHP |
250 PKR | 50.28750 PHP |
500 PKR | 100.57500 PHP |
1000 PKR | 201.15000 PHP |
2000 PKR | 402.30000 PHP |
5000 PKR | 1,005.75000 PHP |
10000 PKR | 2,011.50000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 4.97141 PHP |
5 PKR | 24.85707 PHP |
10 PKR | 49.71414 PHP |
20 PKR | 99.42829 PHP |
50 PKR | 248.57072 PHP |
100 PKR | 497.14144 PHP |
250 PKR | 1,242.85359 PHP |
500 PKR | 2,485.70718 PHP |
1000 PKR | 4,971.41437 PHP |
2000 PKR | 9,942.82873 PHP |
5000 PKR | 24,857.07184 PHP |
10000 PKR | 49,714.14367 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại dinar Jordan
thắng chuộc lại Rafia Maldives
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Bahamas
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Lôi Rumani
Cedi Ghana chuộc lại Đồng Peso Colombia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Peso Argentina
Peso Chilê chuộc lại đồng rúp của Nga
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Somoni, Tajikistan chuộc lại Quetzal Guatemala
bảng lebanon chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.