Trang chủ>Franc Thái Bình Dương sang Peso Argentina, XPF sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XPF sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xpf currency flagXPF

đổi lấy

ars currency flag ARS

₣1.000 XPF = $13.18821 ARS

20:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF13.18821 ARS
5 XPF65.94105 ARS
10 XPF131.88210 ARS
20 XPF263.76420 ARS
50 XPF659.41050 ARS
100 XPF1,318.82100 ARS
250 XPF3,297.05250 ARS
500 XPF6,594.10500 ARS
1000 XPF13,188.21000 ARS
2000 XPF26,376.42000 ARS
5000 XPF65,941.05000 ARS
10000 XPF131,882.10000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XPF0.07583 ARS
5 XPF0.37913 ARS
10 XPF0.75825 ARS
20 XPF1.51651 ARS
50 XPF3.79127 ARS
100 XPF7.58253 ARS
250 XPF18.95633 ARS
500 XPF37.91265 ARS
1000 XPF75.82530 ARS
2000 XPF151.65060 ARS
5000 XPF379.12651 ARS
10000 XPF758.25302 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Thái Bình Dương sang Peso Argentina, XPF sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.