1000 tonga pa'anga chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TOP sang FKP theo tỷ giá thực tế
T$1.000 TOP = £0.31631 FKP
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
tonga pa'angachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 0.31631 FKP |
5 TOP | 1.58155 FKP |
10 TOP | 3.16310 FKP |
20 TOP | 6.32620 FKP |
50 TOP | 15.81550 FKP |
100 TOP | 31.63100 FKP |
250 TOP | 79.07750 FKP |
500 TOP | 158.15500 FKP |
1000 TOP | 316.31000 FKP |
2000 TOP | 632.62000 FKP |
5000 TOP | 1,581.55000 FKP |
10000 TOP | 3,163.10000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 3.16146 FKP |
5 TOP | 15.80728 FKP |
10 TOP | 31.61456 FKP |
20 TOP | 63.22911 FKP |
50 TOP | 158.07278 FKP |
100 TOP | 316.14555 FKP |
250 TOP | 790.36388 FKP |
500 TOP | 1,580.72777 FKP |
1000 TOP | 3,161.45553 FKP |
2000 TOP | 6,322.91107 FKP |
5000 TOP | 15,807.27767 FKP |
10000 TOP | 31,614.55534 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Vatu Vanuatu
som kirgyzstan chuộc lại pula botswana
dirham Ma-rốc chuộc lại Krona Thụy Điển
Guarani, Paraguay chuộc lại đô la đông caribe
Dinar Bahrain chuộc lại người Bolivia
Manat của Azerbaijan chuộc lại Tala Samoa
Forint Hungary chuộc lại Lev Bungari
ZMW chuộc lại hryvnia Ukraina
Vatu Vanuatu chuộc lại Real Brazil
Ngultrum Bhutan chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.