1000 Guarani, Paraguay chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang XCD theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = $0.00037 XCD
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00037 XCD |
5 PYG | 0.00185 XCD |
10 PYG | 0.00370 XCD |
20 PYG | 0.00740 XCD |
50 PYG | 0.01850 XCD |
100 PYG | 0.03700 XCD |
250 PYG | 0.09250 XCD |
500 PYG | 0.18500 XCD |
1000 PYG | 0.37000 XCD |
2000 PYG | 0.74000 XCD |
5000 PYG | 1.85000 XCD |
10000 PYG | 3.70000 XCD |
đô la đông caribechuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 2,702.70270 XCD |
5 PYG | 13,513.51351 XCD |
10 PYG | 27,027.02703 XCD |
20 PYG | 54,054.05405 XCD |
50 PYG | 135,135.13514 XCD |
100 PYG | 270,270.27027 XCD |
250 PYG | 675,675.67568 XCD |
500 PYG | 1,351,351.35135 XCD |
1000 PYG | 2,702,702.70270 XCD |
2000 PYG | 5,405,405.40541 XCD |
5000 PYG | 13,513,513.51351 XCD |
10000 PYG | 27,027,027.02703 XCD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Namibia
tonga pa'anga chuộc lại Lek Albania
đồng rupee Mauritius chuộc lại bảng thánh helena
Guarani, Paraguay chuộc lại Krona Thụy Điển
đô la jamaica chuộc lại Rial Oman
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đô la Liberia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Som Uzbekistan
đồng Việt Nam chuộc lại Ariary Madagascar
lesotho chuộc lại krona Iceland
đồng naira của Nigeria chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.