1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Namibia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang NAD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = $0.48135 NAD
12:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.48135 NAD |
5 NIO | 2.40675 NAD |
10 NIO | 4.81350 NAD |
20 NIO | 9.62700 NAD |
50 NIO | 24.06750 NAD |
100 NIO | 48.13500 NAD |
250 NIO | 120.33750 NAD |
500 NIO | 240.67500 NAD |
1000 NIO | 481.35000 NAD |
2000 NIO | 962.70000 NAD |
5000 NIO | 2,406.75000 NAD |
10000 NIO | 4,813.50000 NAD |
Đô la Namibiachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 2.07749 NAD |
5 NIO | 10.38745 NAD |
10 NIO | 20.77490 NAD |
20 NIO | 41.54981 NAD |
50 NIO | 103.87452 NAD |
100 NIO | 207.74904 NAD |
250 NIO | 519.37260 NAD |
500 NIO | 1,038.74520 NAD |
1000 NIO | 2,077.49039 NAD |
2000 NIO | 4,154.98078 NAD |
5000 NIO | 10,387.45196 NAD |
10000 NIO | 20,774.90392 NAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Bahamas
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Lek Albania
Shilling Uganda chuộc lại som kirgyzstan
tonga pa'anga chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Suriname chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Namibia chuộc lại EUR
Đô la Bahamas chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Canada chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Manat của Azerbaijan
Rupee Nepal chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.