1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang RWF theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = R₣39.27241 RWF
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 39.27241 RWF |
5 NIO | 196.36205 RWF |
10 NIO | 392.72410 RWF |
20 NIO | 785.44820 RWF |
50 NIO | 1,963.62050 RWF |
100 NIO | 3,927.24100 RWF |
250 NIO | 9,818.10250 RWF |
500 NIO | 19,636.20500 RWF |
1000 NIO | 39,272.41000 RWF |
2000 NIO | 78,544.82000 RWF |
5000 NIO | 196,362.05000 RWF |
10000 NIO | 392,724.10000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.02546 RWF |
5 NIO | 0.12732 RWF |
10 NIO | 0.25463 RWF |
20 NIO | 0.50926 RWF |
50 NIO | 1.27316 RWF |
100 NIO | 2.54632 RWF |
250 NIO | 6.36579 RWF |
500 NIO | 12.73158 RWF |
1000 NIO | 25.46317 RWF |
2000 NIO | 50.92634 RWF |
5000 NIO | 127.31584 RWF |
10000 NIO | 254.63169 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Riel Campuchia
Peso Mexico chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Kíp Lào chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Shilling Uganda chuộc lại Peso của Uruguay
Đồng Peso Colombia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
đô la Hồng Kông chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
bảng Guernsey chuộc lại bảng Ai Cập
đồng dinar Serbia chuộc lại taka bangladesh
Dinar Bahrain chuộc lại Bảng Gibraltar
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.