Trang chủ>Krone Na Uy sang Đảo Man bảng Anh, NOK sang IMP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Na Uy chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NOK sang IMP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

nok currency flagNOK

đổi lấy

imp currency flag IMP

kr1.000 NOK = £0.07348 IMP

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Na Uychuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK0.07348 IMP
5 NOK0.36740 IMP
10 NOK0.73480 IMP
20 NOK1.46960 IMP
50 NOK3.67400 IMP
100 NOK7.34800 IMP
250 NOK18.37000 IMP
500 NOK36.74000 IMP
1000 NOK73.48000 IMP
2000 NOK146.96000 IMP
5000 NOK367.40000 IMP
10000 NOK734.80000 IMP

Đảo Man bảng Anhchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK13.60915 IMP
5 NOK68.04573 IMP
10 NOK136.09145 IMP
20 NOK272.18291 IMP
50 NOK680.45727 IMP
100 NOK1,360.91453 IMP
250 NOK3,402.28634 IMP
500 NOK6,804.57267 IMP
1000 NOK13,609.14535 IMP
2000 NOK27,218.29069 IMP
5000 NOK68,045.72673 IMP
10000 NOK136,091.45346 IMP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Na Uy sang Đảo Man bảng Anh, NOK sang IMP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.