Trang chủ>Krone Na Uy sang Ouguiya, Mauritanie, NOK sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Na Uy chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NOK sang MRU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

nok currency flagNOK

đổi lấy

mru currency flag MRU

kr1.000 NOK = UM3.96896 MRU

04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Na Uychuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK3.96896 MRU
5 NOK19.84480 MRU
10 NOK39.68960 MRU
20 NOK79.37920 MRU
50 NOK198.44800 MRU
100 NOK396.89600 MRU
250 NOK992.24000 MRU
500 NOK1,984.48000 MRU
1000 NOK3,968.96000 MRU
2000 NOK7,937.92000 MRU
5000 NOK19,844.80000 MRU
10000 NOK39,689.60000 MRU

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK0.25196 MRU
5 NOK1.25978 MRU
10 NOK2.51955 MRU
20 NOK5.03910 MRU
50 NOK12.59776 MRU
100 NOK25.19552 MRU
250 NOK62.98879 MRU
500 NOK125.97759 MRU
1000 NOK251.95517 MRU
2000 NOK503.91034 MRU
5000 NOK1,259.77586 MRU
10000 NOK2,519.55172 MRU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Na Uy sang Ouguiya, Mauritanie, NOK sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.