Trang chủ>peso Philippine sang Peso Dominica, PHP sang DOP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang DOP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

dop currency flag DOP

₱1.000 PHP = $1.08596 DOP

21:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.08596 DOP
5 PHP5.42980 DOP
10 PHP10.85960 DOP
20 PHP21.71920 DOP
50 PHP54.29800 DOP
100 PHP108.59600 DOP
250 PHP271.49000 DOP
500 PHP542.98000 DOP
1000 PHP1,085.96000 DOP
2000 PHP2,171.92000 DOP
5000 PHP5,429.80000 DOP
10000 PHP10,859.60000 DOP

Peso Dominicachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.92084 DOP
5 PHP4.60422 DOP
10 PHP9.20844 DOP
20 PHP18.41688 DOP
50 PHP46.04221 DOP
100 PHP92.08442 DOP
250 PHP230.21106 DOP
500 PHP460.42211 DOP
1000 PHP920.84423 DOP
2000 PHP1,841.68846 DOP
5000 PHP4,604.22115 DOP
10000 PHP9,208.44230 DOP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Peso Dominica, PHP sang DOP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.