1000 bảng Guernsey chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang VUV theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = VT162.19789 VUV
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 162.19789 VUV |
5 GGP | 810.98945 VUV |
10 GGP | 1,621.97890 VUV |
20 GGP | 3,243.95780 VUV |
50 GGP | 8,109.89450 VUV |
100 GGP | 16,219.78900 VUV |
250 GGP | 40,549.47250 VUV |
500 GGP | 81,098.94500 VUV |
1000 GGP | 162,197.89000 VUV |
2000 GGP | 324,395.78000 VUV |
5000 GGP | 810,989.45000 VUV |
10000 GGP | 1,621,978.90000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00617 VUV |
5 GGP | 0.03083 VUV |
10 GGP | 0.06165 VUV |
20 GGP | 0.12331 VUV |
50 GGP | 0.30827 VUV |
100 GGP | 0.61653 VUV |
250 GGP | 1.54133 VUV |
500 GGP | 3.08265 VUV |
1000 GGP | 6.16531 VUV |
2000 GGP | 12.33062 VUV |
5000 GGP | 30.82654 VUV |
10000 GGP | 61.65308 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại goude Haiti
Real Brazil chuộc lại bảng Guernsey
Manat của Azerbaijan chuộc lại Lek Albania
đồng dinar Serbia chuộc lại Rupee Nepal
dinar Tunisia chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại thắng
Đô la Bermuda chuộc lại Lek Albania
escudo cape verde chuộc lại Đô la Suriname
Rupee Nepal chuộc lại người Bolivia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.