1000 đô la New Zealand chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NZD sang INR theo tỷ giá thực tế
$1.000 NZD = ₹51.98724 INR
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la New Zealandchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NZD | 51.98724 INR |
5 NZD | 259.93620 INR |
10 NZD | 519.87240 INR |
20 NZD | 1,039.74480 INR |
50 NZD | 2,599.36200 INR |
100 NZD | 5,198.72400 INR |
250 NZD | 12,996.81000 INR |
500 NZD | 25,993.62000 INR |
1000 NZD | 51,987.24000 INR |
2000 NZD | 103,974.48000 INR |
5000 NZD | 259,936.20000 INR |
10000 NZD | 519,872.40000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiđô la New ZealandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NZD | 0.01924 INR |
5 NZD | 0.09618 INR |
10 NZD | 0.19235 INR |
20 NZD | 0.38471 INR |
50 NZD | 0.96177 INR |
100 NZD | 1.92355 INR |
250 NZD | 4.80887 INR |
500 NZD | 9.61774 INR |
1000 NZD | 19.23549 INR |
2000 NZD | 38.47098 INR |
5000 NZD | 96.17745 INR |
10000 NZD | 192.35489 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Vatu Vanuatu chuộc lại bảng thánh helena
ZMW chuộc lại Dalasi, Gambia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại dinar Tunisia
lesotho chuộc lại dinar Tunisia
som kirgyzstan chuộc lại Riel Campuchia
Manat Turkmenistan chuộc lại bảng thánh helena
bảng thánh helena chuộc lại Ringgit Malaysia
GBP chuộc lại som kirgyzstan
Kwanza Angola chuộc lại Dinar Bahrain
Dinar Bahrain chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.