1000 Rial Oman chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang ARS theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = $3512.56575 ARS
22:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 3,512.56575 ARS |
5 OMR | 17,562.82875 ARS |
10 OMR | 35,125.65750 ARS |
20 OMR | 70,251.31500 ARS |
50 OMR | 175,628.28750 ARS |
100 OMR | 351,256.57500 ARS |
250 OMR | 878,141.43750 ARS |
500 OMR | 1,756,282.87500 ARS |
1000 OMR | 3,512,565.75000 ARS |
2000 OMR | 7,025,131.50000 ARS |
5000 OMR | 17,562,828.75000 ARS |
10000 OMR | 35,125,657.50000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.00028 ARS |
5 OMR | 0.00142 ARS |
10 OMR | 0.00285 ARS |
20 OMR | 0.00569 ARS |
50 OMR | 0.01423 ARS |
100 OMR | 0.02847 ARS |
250 OMR | 0.07117 ARS |
500 OMR | 0.14235 ARS |
1000 OMR | 0.28469 ARS |
2000 OMR | 0.56938 ARS |
5000 OMR | 1.42346 ARS |
10000 OMR | 2.84692 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại ZMW
Birr Ethiopia chuộc lại Rupiah Indonesia
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Dinar Bahrain
Tenge Kazakhstan chuộc lại Rupee Sri Lanka
Peso của Uruguay chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
tonga pa'anga chuộc lại krona Iceland
Vatu Vanuatu chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đại tá Costa Rica
Real Brazil chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.